| Mã số: |
239PV0002322 |
| Nhà xuất bản: |
Từ Điển Bách Khoa |
| Năm xuất bản: |
2009 |
| Khổ sách: |
21 |
| Số trang: |
110 |
| Kho sách: |
Kho A |
| Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
|
| Mã số: |
239PV0002330 |
| Nhà xuất bản: |
Từ Điển Bách Khoa |
| Năm xuất bản: |
2009 |
| Khổ sách: |
21 |
| Số trang: |
110 |
| Kho sách: |
Kho A |
| Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
|
| Mã số: |
239PV0002334 |
| Nhà xuất bản: |
Từ Điển Bách Khoa |
| Năm xuất bản: |
2009 |
| Khổ sách: |
21 |
| Số trang: |
110 |
| Kho sách: |
Kho A |
| Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
|
| Mã số: |
239PV0002336 |
| Nhà xuất bản: |
Từ Điển Bách Khoa |
| Năm xuất bản: |
2009 |
| Khổ sách: |
21 |
| Số trang: |
110 |
| Kho sách: |
Kho A |
| Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
|
| Mã số: |
239PV0002338 |
| Nhà xuất bản: |
Từ Điển Bách Khoa |
| Năm xuất bản: |
2009 |
| Khổ sách: |
21 |
| Số trang: |
110 |
| Kho sách: |
Kho A |
| Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
|
| Mã số: |
239PV0002339 |
| Nhà xuất bản: |
Từ Điển Bách Khoa |
| Năm xuất bản: |
2009 |
| Khổ sách: |
21 |
| Số trang: |
110 |
| Kho sách: |
Kho A |
| Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
|
| Mã số: |
239PV0002341 |
| Nhà xuất bản: |
Từ Điển Bách Khoa |
| Năm xuất bản: |
2009 |
| Khổ sách: |
21 |
| Số trang: |
110 |
| Kho sách: |
Kho A |
| Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
|
| Mã số: |
239PV0003980 |
| Nhà xuất bản: |
Từ Điển Bách Khoa |
| Năm xuất bản: |
2009 |
| Khổ sách: |
21 |
| Số trang: |
110 |
| Kho sách: |
Kho A |
| Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
|
| Mã số: |
239PV0007708 |
| Nhà xuất bản: |
Từ Điển Bách Khoa |
| Năm xuất bản: |
2009 |
| Khổ sách: |
21 |
| Số trang: |
110 |
| Kho sách: |
Kho B |
| Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
|