| Mã số: |
239PV0004418 |
| Nhà xuất bản: |
Từ Điển Bách Khoa |
| Năm xuất bản: |
2009 |
| Khổ sách: |
21 |
| Số trang: |
586 |
| Kho sách: |
Kho A |
| Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
|
| Mã số: |
239PV0004419 |
| Nhà xuất bản: |
Từ Điển Bách Khoa |
| Năm xuất bản: |
2009 |
| Khổ sách: |
21 |
| Số trang: |
586 |
| Kho sách: |
Kho A |
| Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
|
| Mã số: |
239PV0004420 |
| Nhà xuất bản: |
Từ Điển Bách Khoa |
| Năm xuất bản: |
2009 |
| Khổ sách: |
21 |
| Số trang: |
586 |
| Kho sách: |
Kho A |
| Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
|
| Mã số: |
239PV0004421 |
| Nhà xuất bản: |
Từ Điển Bách Khoa |
| Năm xuất bản: |
2009 |
| Khổ sách: |
21 |
| Số trang: |
586 |
| Kho sách: |
Kho A |
| Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
|
| Mã số: |
239PV0004545 |
| Nhà xuất bản: |
Từ Điển Bách Khoa |
| Năm xuất bản: |
2009 |
| Khổ sách: |
21 |
| Số trang: |
586 |
| Kho sách: |
Kho A |
| Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
|
| Mã số: |
239PV0008056 |
| Nhà xuất bản: |
Lưu hành nội bộ |
| Khổ sách: |
21 |
| Số trang: |
735 |
| Kho sách: |
Kho B |
| Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
|
| Mã số: |
239PV0008076 |
| Nhà xuất bản: |
Từ Điển Bách Khoa |
| Năm xuất bản: |
2009 |
| Khổ sách: |
21 |
| Số trang: |
586 |
| Kho sách: |
Kho B |
| Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
|
| Mã số: |
239PV0008178 |
| Nhà xuất bản: |
Từ Điển Bách Khoa |
| Năm xuất bản: |
2009 |
| Khổ sách: |
21 |
| Số trang: |
586 |
| Kho sách: |
Kho A |
| Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
|